酷兔英语

Vietnamese translation

Title 去上班
Summary 你去上班要花多长时间?路上开心还是烦躁?今天,我们来看看北京一个普通上班族的生活。
Content 今天是星期一。我吃过早饭,就上班去了。我家离单位有点远,大概十公里左右。北京的交通很糟糕,总是堵车。我花了将近一个小时,终于到了公司。

   
Lesson Title:
Đi làm

Lesson Summary:
Bạn đi làm mất bao nhiêu thời gian? trên đường đi bạn vui hay buồn bực? hôm nay,chúng ta đến thăm sinh hoạt của 1 người dân Bắc Kinh bình thường .

Lesson Content:
Hôm nay là thứ 2. tôi ăn sáng xong. rồi đi làm. nhà tôi xa đơn vị một chút. Khoảng 10 KM. Giao thông ở Bắc Kinh rất tồi tệ. luôn kẹt xe. Tôi đợi mất gần 1 tiếng đồng hồ. cuối cùng cũng đến được công ty.

: Chanmenhthientu   At 10/7/2012 6:47:00 PM            

   
Lesson Title:
Đi Làm

Lesson Summary:
bạn đi làm phải phải mất bao nhiêu thời gian. trên đường đi bạn hài lòng hay là sốt ruột. Hôm nay. chúng tôi đến xem cuộc sống của một nhân viên văn phòng phổ thông ở Bắc Kinh.

Lesson Content:
Hôm nay là thứ 2. tôi ăn sáng xong. rồi đi làm. nhà tôi cách đơn vị khá xa. Khoảng 10 KM. Giao thông ở Bắc Kinh rất tồi tệ. luôn ùn tắc giao thông. Tôi hết 1 tiếng đồng hồ. cuối cùng thì cũng đống công ty

: hoangsilk   At 10/20/2010 1:43:00 AM