酷兔英语

Vietnamese translation

Title 对不起
Summary 对不起 !
没关系 。
对不起 , 我 迟到 了 。
对不起 , 让 您 久等 了 。

Content 对不起 !
没关系 。
对不起 , 我 迟到 了 。
对不起 , 让 您 久等 了 。


   
Lesson Title:
Xin lỗi

Lesson Summary:


Lesson Content:
Tôi xin lỗi. Không có chi. Xin lỗi, tôi đến trễ. Xin lỗi, để bạn đợi lâu.

: poem   At 7/15/2010 10:23:00 AM