酷兔英语

Vietnamese translation

Title 这是我的眼镜
Summary 这 是 我 的 眼镜 。
这 是 我 的 。
那 是 她 的 鞋 。
那 是 她 的 。
那 是 他 的 伞
那 是 他 的

Content 这 是 我 的 眼镜 。
这 是 我 的 。
那 是 她 的 鞋 。
那 是 她 的 。
那 是 他 的 伞
那 是 他 的


   
Lesson Title:
Đây là kiếng của tôi

Lesson Summary:


Lesson Content:
Đây là kiến của tôi.
Đây là của tôi.
Đó là giày của cô ta.
Đó là của cô ta.
Đó là dù của anh ta.
Đó là của anh ta.

: poem   At 7/15/2010 10:36:00 AM            

   
Lesson Title:
Đây là kính của tôi

Lesson Summary:
Đây là kính của tôi.
Cái này là của tôi.
Đó là giày của cô ấy.
Cái đó là của cô ấy.
Đó là ô của anh ta.
Cái đó là của anh ta.


Lesson Content:
Đây là kính của tôi.
Cái này là của tôi.
Đó là giày của cô ấy.
Cái đó là của cô ấy.
Đó là ô của anh ta.
Cái đó là của anh ta.


: Chanmenhthientu   At 10/14/2012 6:08:00 PM