Vietnamese translation
Title
这是眼睛Summary
这是眼睛。
眼睛上面是眉毛。
这是鼻子。
鼻子下面是嘴。
嘴里有牙齿。
嘴里有舌头。
这是耳朵。
Content
这是眼睛。
眼睛上面是眉毛。
这是鼻子。
鼻子下面是嘴。
嘴里有牙齿。
嘴里有舌头。
这是耳朵。
Lesson Title:
Đây là mắt kiếng
Lesson Summary:
Lesson Content:
Đây là mắt.
Trên mắt là lông mày.
Đây là cái mũi.
Dưới mũi là miệng.
Trong miệng có răng.
Trong miệng có lưỡi.
Đây là tai.
: poem At 7/17/2010 3:19:00 AM