酷兔英语

Vietnamese translation

Title 身体部位
Summary 这是人的身体。 这是头。 这是脖子。 这是手。 这是胳膊。 这是肚子。 这是背。 这是腰。 这是屁股。 这是腿。 这是脚。
Content 这是人的身体。 这是头。 这是脖子。 这是手。 这是胳膊。 这是肚子。 这是背。 这是腰。 这是屁股。 这是腿。 这是脚。

   
Lesson Title:
Vị trí trên thân thể

Lesson Summary:


Lesson Content:
Đây là cơ thể người.
Đây là đầu.
Đây là cổ.
Đây là tay.
Đây là cánh tay.
Đây là bụng.
Đây là lưng.
Đây là thắt lưng.
Đây là mông.
Đây là đùi.
Đây là bàn chân.



: poem   At 7/17/2010 3:29:00 AM