酷兔英语

Vietnamese translation

Title 大象的鼻子长
Summary 大象的鼻子长。
兔子的尾巴短。
河马的嘴大。
鸡的嘴小。
熊猫的身体胖。
猴子的身体瘦。

Content 大象的鼻子长。
兔子的尾巴短。
河马的嘴大。
鸡的嘴小。
熊猫的身体胖。
猴子的身体瘦。


   
Lesson Title:
Voi có cái mũi to

Lesson Summary:


Lesson Content:
Voi có cái mũi to. Thỏ có cái đuôn ngắn. Hà mã có cái mõ to. Gà có mỏ nhà. Gấu trúc mập. Khỉ thì ốm.

: poem   At 7/17/2010 4:03:00 AM