酷兔英语

Vietnamese translation

Title 小结四
Summary 眼睛上面是眉毛。 鼻子下面是嘴。 这是手。 大象的鼻子长。 兔子的尾巴短。 林青怎么了? 她生病了。 她肚子疼。 她牙疼。 她头疼。 汉生,你有女朋友吗? 你的女朋友漂亮吗? 当然漂亮啦。她的眼睛很大,皮肤很白,身材苗条。
Content 眼睛上面是眉毛。 鼻子下面是嘴。 这是手。 大象的鼻子长。 兔子的尾巴短。 林青怎么了? 她生病了。 她肚子疼。 她牙疼。 她头疼。 汉生,你有女朋友吗? 你的女朋友漂亮吗? 当然漂亮啦。她的眼睛很大,皮肤很白,身材苗条。

   
Lesson Title:
Tổng kết 4

Lesson Summary:


Lesson Content:
Trên mắt là lông mài.
Dưới mũi là miệng.
Đây là tay.
Voi có mũi to.
Thỏ có đuôi ngắn.
Lin Qing sao vậy?
Cô ấy bệnh rồi.
Cô ấy đau bao tử.
Cô ấy đau răng.
Cô ấy đau đầu.
Han Sheng, bạn có bạn gái không?
Bạn gái của bạn có đẹp không?
Tất nhiên là đẹp. Cô ấy có mắt to, da trắng, thân hình thon thả.

: poem   At 7/17/2010 6:44:00 AM