酷兔英语

Vietnamese translation

Title 小结五
Summary 林青,你在做什么? 我在打电话。 林青,你想做什么? 我想去游泳。 你喜欢做什么? 我喜欢烹饪。 周末你打算干什么? 我打算包饺子。 林青,你有什么兴趣爱好? 我喜欢看电影。你呢?
Content 林青,你在做什么? 我在打电话。 林青,你想做什么? 我想去游泳。 你喜欢做什么? 我喜欢烹饪。 周末你打算干什么? 我打算包饺子。 林青,你有什么兴趣爱好? 我喜欢看电影。你呢?

   
Lesson Title:
Tổng kết 5

Lesson Summary:


Lesson Content:
Lin Qing, bạn đang làm gì?
Tôi đang gọi điện thoại.
Lin Qing, bạn thích làm gì?
Tôi thích đi bơi.
Bạn thích làm gì?
Tôi thích nấu ăn.
Cuối tuần bạn định làm gì?
Tôi dự định gói há cảo.
Lin Qing, bạn có sở thích gì?
Tôi thích xem phim. Còn bạn?

: poem   At 7/17/2010 11:27:00 AM