酷兔英语

Vietnamese translation

Title 阴晴雨雪
Summary 哈尔滨大雪。 北京阴天。 上海小雨。 广州晴天。
Content 哈尔滨大雪。 北京阴天。 上海小雨。 广州晴天。

   
Lesson Title:


Lesson Summary:


Lesson Content:
Cáp Nhĩ Tân có tuyết to.
Bắc Kinh trời nhiều mây.
Thượng Hải có mưa nhỏ.
Quảng Châu trời nắng đẹp.

: poem   At 7/17/2010 11:01:00 PM