酷兔英语

Vietnamese translation

Title 温度
Summary 太冷了,开暖气吧。 太热了,开冷气吧。 冬天我开着暖气睡觉。 夏天我开着冷气睡觉。
Content 太冷了,开暖气吧。 太热了,开冷气吧。 冬天我开着暖气睡觉。 夏天我开着冷气睡觉。

   
Lesson Title:
Nhiệt độ

Lesson Summary:


Lesson Content:
Lạnh quá, mở máy sưởi nhé.
Nóng quá, mở máy lạnh nhé.
Mùa đông tôi mở máy sưởi để ngủ.
Mùa hè tôi mở máy lạnh để ngủ.

: poem   At 7/18/2010 2:50:00 AM