酷兔英语

Vietnamese translation

Title 请给我一双筷子
Summary 请给我一双筷子。 请给我一只勺子。 请给我一套餐具。 请给我一些餐巾纸。
Content 请给我一双筷子。 请给我一只勺子。 请给我一套餐具。 请给我一些餐巾纸。

   
Lesson Title:
Làm ơn đưa cho tôi 1 đôi đũa

Lesson Summary:


Lesson Content:
Làm ơn đưa cho tôi 1 đôi đũa
Làm ơn đưa cho tôi 1 cái giá/môi.
Làm ơn đưa cho tôi 1 bộ dụng cụ để ở bàn ăn.
Làm ơn đưa cho tôi 1 số giấy ăn.

: poem   At 7/18/2010 3:48:00 AM