酷兔英语

Vietnamese translation

Title 小结八
Summary 饺子好吃吗? 难吃。 肚子饿了。 肚子饱了。 林青包了五十个饺子。 汉生吃了三十个饺子。 饺子很好吃。 饺子太咸了。 请给我一双筷子。 请给我一些餐巾纸。 我要一瓶啤酒。 我要一杯果汁。
Content 饺子好吃吗? 难吃。 肚子饿了。 肚子饱了。 林青包了五十个饺子。 汉生吃了三十个饺子。 饺子很好吃。 饺子太咸了。 请给我一双筷子。 请给我一些餐巾纸。 我要一瓶啤酒。 我要一杯果汁。

   
Lesson Title:
Tổng kết 8

Lesson Summary:


Lesson Content:
Há cảo ngon không? Khó ăn.
Đói bụng rồi.
No bụng rồi.
Lin Qing gói 50 cái há cảo rồi.
Han Sheng ăn 30 cái há cảo rồi.
Há cảo rất ngon.
Há cảo mặn quá.
Làm ơn đưa tôi 1 đôi đũa
Làm ơn đưa tôi 1 số giấy ăn.
Tôi muốn 1 chai bia.
Tôi muốn 1 ly nước trái cây.

: poem   At 7/18/2010 5:26:00 AM