酷兔英语

Vietnamese translation

Title 买卖
Summary 我买了两张电影票。 我卖了一辆车。 我想买东西。 我想卖东西。 我想做买卖。
Content 我买了两张电影票。 我卖了一辆车。 我想买东西。 我想卖东西。 我想做买卖。

   
Lesson Title:
Mua bán

Lesson Summary:


Lesson Content:
Tôi mua rồi 2 vé xem phim.
Tôi bán rồi rồi 1 chiếc xe.
Tôi muốn mua 1 số thứ.
Tôi muốn bán 1 số thứ.
Tôi muốn làm nghề mua bán.

: poem   At 7/18/2010 10:09:00 AM