酷兔英语

Vietnamese translation

Title 小结10
Summary 从家到学校有两公里。 从北京到上海需要六个小时。 北京和东京之间有直达航班。 我和他之间没有秘密。 我吃了二分之一个西瓜。 他每天四分之三的时间在睡觉。 除了钱以外,钱包里还有照片和信用卡。 除了我以外,没有人知道密码。
Content 从家到学校有两公里。 从北京到上海需要六个小时。 北京和东京之间有直达航班。 我和他之间没有秘密。 我吃了二分之一个西瓜。 他每天四分之三的时间在睡觉。 除了钱以外,钱包里还有照片和信用卡。 除了我以外,没有人知道密码。

   
Lesson Title:
Tổng kết 10

Lesson Summary:


Lesson Content:
Từ nhà đến trường mất 2km. Từ Bắc Kinh đến Thượng Hải cần 6 giờ. Từ Bắc Kinh đến Tokyo có chuyến bay trực tiếp. Tôi và cô ấy không có bí mật. Tôi ăn hết 1/2 trái dưa hấu. Anh ta ngủ 3/4 thời gian của 1 ngày. Ngoài tiền ra, bóp tiền có hình và thẻ tín dụng. Ngoài tôi ra không ai biết mật mã. Tôi đói thật rồi. Tiếng Hán khó thật.

: poem   At 8/1/2010 10:33:00 PM