酷兔英语

Vietnamese translation

Title 我想再吃一个馒头
Summary 我想再吃一个馒头。 他想再睡五分钟。 我在化妆,请你再等五分钟。 我明天再给你打电话。
Content 我想再吃一个馒头。 他想再睡五分钟。 我在化妆,请你再等五分钟。 我明天再给你打电话。

   
Lesson Title:
Tôi muốn ăn tiếp 1 cái bánh máng thầu

Lesson Summary:


Lesson Content:
Tôi muốn ăn tiếp 1 cái bánh máng thầu. Cố ấy muốn ngủ thêm 5 phút nữa. Tôi đang trang điểm, anh chờ thêm 5 phút nữa đi. Ngày mai tôi lại gọi điện cho bạn.

: poem   At 8/1/2010 10:39:00 PM