酷兔英语

Vietnamese translation

Title 他一边听音乐一边骑车
Summary 哥哥一边听音乐一边骑车。 妈妈一边做饭一边和阿姨聊天。 姐姐一边打电话一边上网。 我一边看电视一边吃零食。
Content 哥哥一边听音乐一边骑车。 妈妈一边做饭一边和阿姨聊天。 姐姐一边打电话一边上网。 我一边看电视一边吃零食。

   
Lesson Title:
Anh ta vừa nghe nhạc, vừa lái xe

Lesson Summary:
Anh trai vừa nghe nhạc, vừa lái xe. Mẹ vừa làm cơm, vừa nói chuyện với dì. Chị vừa nghe điện thoại, vừa lên mạng. Tôi vừa xem TV vừa ăn snacks

Lesson Content:
Anh trai vừa nghe nhạc, vừa lái xe. Mẹ vừa làm cơm, vừa nói chuyện với dì. Chị vừa nghe điện thoại, vừa lên mạng. Tôi vừa xem TV vừa ăn snacks

: poem   At 9/8/2010 11:57:00 PM