酷兔英语

Vietnamese translation

Title 差不多(1)
Summary 我的个子和姚明差不多。
我的车和他的车差不多。
这家商店差不多天天打折。
我差不多每天喝一杯牛奶。

Content 我的个子和姚明差不多。
我的车和他的车差不多。
这家商店差不多天天打折。
我差不多每天喝一杯牛奶。


   
Lesson Title:
gần như

Lesson Summary:
Tôi và YaoMing cao gần bằng nhau. Xe của tôi và xe của anh ta gần như giống nhau. Shop này mỗi ngày hạ giá gần như giống nhau. Tôi gần nhu uống sữa mỗi ngày

Lesson Content:
Tôi và YaoMing cao gần bằng nhau. Xe của tôi và xe của anh ta gần như giống nhau. Shop này mỗi ngày hạ giá gần như giống nhau. Tôi gần nhu uống sữa mỗi ngày

: poem   At 9/9/2010 12:26:00 AM