酷兔英语

Vietnamese translation

Title 当......的时候
Summary 当地震发生的时候,我们要冷静。 昨天当我路过他家的时候,他正在洗车。 当心情不好的时候,我喜欢去买东西。 当钱不够的时候,他向朋友借。
Content 当地震发生的时候,我们要冷静。 昨天当我路过他家的时候,他正在洗车。 当心情不好的时候,我喜欢去买东西。 当钱不够的时候,他向朋友借。

   
Lesson Title:
Khi ...

Lesson Summary:
Khi có động đất, chúng ta nên bình tĩnh. Hôm qua khi tôi đi ngang qua nhà anh ấy, anh ấy đang rửa xe. Khi tâm trạng tôi không được tốt, tôi thích đi shopping. Khi tôi không đủ tiền, tôi mượn tiền bạn.

Lesson Content:
Khi có động đất, chúng ta nên bình tĩnh. Hôm qua khi tôi đi ngang qua nhà anh ấy, anh ấy đang rửa xe. Khi tâm trạng tôi không được tốt, tôi thích đi shopping. Khi tôi không đủ tiền, tôi mượn tiền bạn.

: poem   At 9/9/2010 12:49:00 AM            

   
Lesson Title:
Khi ...

Lesson Summary:
Khi có động đất, chúng ta nên bình tĩnh. Hôm qua khi tôi đi ngang qua nhà anh ấy, anh ấy đang rửa xe. Khi tâm trạng tôi không được tốt, tôi thích đi shopping. Khi tôi không đủ tiền, tôi mượn tiền bạn.

Lesson Content:
Khi có động đất, chúng ta nên bình tĩnh. Hôm qua khi tôi đi ngang qua nhà anh ấy, anh ấy đang rửa xe. Khi tâm trạng tôi không được tốt, tôi thích đi shopping. Khi tôi không đủ tiền, tôi mượn tiền bạn.

: poem   At 9/9/2010 12:49:00 AM