酷兔英语

Vietnamese translation

Title 好久不见
Summary A:好久不见!你最近在忙什么?
B:我辞职了,正在找工作。
A:今后你想做什么工作?
B:我想找一份既轻松又有钱的工作。

Content A:好久不见!你最近在忙什么?
B:我辞职了,正在找工作。
A:今后你想做什么工作?
B:我想找一份既轻松又有钱的工作。


   
Lesson Title:
Lâu quá không gặp

Lesson Summary:
Lâu quá không gặp. Bây giờ bạn đang bận làm gì? Tôi từ chức rồi, đang tìm việc mới. Thế bạn muốn tìm công việc như thế nào? tôi muốn việc vừa nhẹ nhàng, vừa có nhiều tiền.

Lesson Content:
Lâu quá không gặp. Bây giờ bạn đang bận làm gì? Tôi từ chức rồi, đang tìm việc mới. Thế bạn muốn tìm công việc như thế nào? tôi muốn việc vừa nhẹ nhàng, vừa có nhiều tiền.

: poem   At 9/9/2010 4:03:00 AM