酷兔英语

Vietnamese translation

Title 小结13
Summary A:好久不见!你最近在忙什么? B:我想找一份既轻松又有钱的工作。 A:你好!请问您要咖啡还是茶? B:一杯咖啡,谢谢! A:你想吃什么,今天我请客! B:太好了!我想吃北京烤鸭! A:我想约你看电影,可以吗? B:当然可以啦,明天几点? A:喂?你好!请问小李在吗? A:我是张三。小王让我转告你,明晚七点电影院门口见。
Content A:好久不见!你最近在忙什么? B:我想找一份既轻松又有钱的工作。 A:你好!请问您要咖啡还是茶? B:一杯咖啡,谢谢! A:你想吃什么,今天我请客! B:太好了!我想吃北京烤鸭! A:我想约你看电影,可以吗? B:当然可以啦,明天几点? A:喂?你好!请问小李在吗? A:我是张三。小王让我转告你,明晚七点电影院门口见。

   
Lesson Title:
tổng kết 13

Lesson Summary:
Lâu quá không gặp. Gần đây bạn sao rồi? Tôi muốn tìm 1 việc vừa nhẹ nhàng, vừa có nhiều tiền. Xin chào, bạn muốn cafe hay trà. 1 ly cafe, cám ơn. Bạn muốn ăn gì, hôm nay tôi đãi. Cám ơn, tôi muốn ăn gà quay Bắc Kinh. Tôi muốn hẹn bạn đi xem phim, có được không? Tất nhiên là được, ngày mai mấy giờ gặp. Xin hỏi Xiaoli có nhà không? Tôi là zhang san, xiaowang nhờ tôi nhắn với bạn là tối mai 7 giờ hẹn gặp ở cửa rạp chiếu bóng.

Lesson Content:
Lâu quá không gặp. Gần đây bạn sao rồi? Tôi muốn tìm 1 việc vừa nhẹ nhàng, vừa có nhiều tiền. Xin chào, bạn muốn cafe hay trà. 1 ly cafe, cám ơn. Bạn muốn ăn gì, hôm nay tôi đãi. Cám ơn, tôi muốn ăn gà quay Bắc Kinh. Tôi muốn hẹn bạn đi xem phim, có được không? Tất nhiên là được, ngày mai mấy giờ gặp. Xin hỏi Xiaoli có nhà không? Tôi là zhang san, xiaowang nhờ tôi nhắn với bạn là tối mai 7 giờ hẹn gặp ở cửa rạp chiếu bóng.

: poem   At 9/9/2010 5:11:00 AM