酷兔英语

Vietnamese translation

Title 近视
Summary A:你怎么戴眼镜了? B:我近视了。远的东西看不清。 A:经常躺着看书吧? B:经常躺着看电视。 A:从今以后要好好保护自己的眼睛。
Content A:你怎么戴眼镜了? B:我近视了。远的东西看不清。 A:经常躺着看书吧? B:经常躺着看电视。 A:从今以后要好好保护自己的眼睛。

   
Lesson Title:
Cận thị

Lesson Summary:
Bạn sao mà mang kiếng vậy? Tôi cận thị rồi, nhìn xa không được. Thường nằm đọc sách lắm hả? thường nằm xem TV. Từ nay về sau nhớ bảo vệ kỹ mắt của mình.

Lesson Content:
Bạn sao mà mang kiếng vậy? Tôi cận thị rồi, nhìn xa không được. Thường nằm đọc sách lắm hả? thường nằm xem TV. Từ nay về sau nhớ bảo vệ kỹ mắt của mình.

: poem   At 9/9/2010 8:55:00 AM