酷兔英语

Vietnamese translation

Title 睡懒觉
Summary 林青:汉生,八点了,快起床! 汉生:让我再睡一会懒觉吧!今天是周末。 林青:不行,今天约了小李八点半校门口见。 汉生:好吧好吧,我马上起床。
Content 林青:汉生,八点了,快起床! 汉生:让我再睡一会懒觉吧!今天是周末。 林青:不行,今天约了小李八点半校门口见。 汉生:好吧好吧,我马上起床。

   
Lesson Title:
Ngủ

Lesson Summary:
Han Sheng, 8 giờ rồi, dậy mau đi. Để tôi ngủ 1 lát nữa, hôm nay là cuối tuần. Không được, hẹn Xiaoli 8.30 trước cổng trường. Được rồi, tôi dậy liền đây.

Lesson Content:
Han Sheng, 8 giờ rồi, dậy mau đi. Để tôi ngủ 1 lát nữa, hôm nay là cuối tuần. Không được, hẹn Xiaoli 8.30 trước cổng trường. Được rồi, tôi dậy liền đây.

: poem   At 9/9/2010 10:18:00 AM