酷兔英语

Vietnamese translation

Title 闹钟
Summary 林青:汉生,我买了一个闹钟。 汉生:为什么买闹钟? 林青:为了防止迟到。 汉生:我有闹钟,但还是经常迟到。
Content 林青:汉生,我买了一个闹钟。 汉生:为什么买闹钟? 林青:为了防止迟到。 汉生:我有闹钟,但还是经常迟到。

   
Lesson Title:
Đồng hồ báo thức

Lesson Summary:
Han Sheng, tôi mua rồi 1 cái đồng hồ báo thức. Tai sao mua đồng hồ báo thức. Bởi vì không muốn đến trễ. Tôi có đồng báo thức, nhưng vẫn thường đến trễ

Lesson Content:
Han Sheng, tôi mua rồi 1 cái đồng hồ báo thức. Tai sao mua đồng hồ báo thức. Bởi vì không muốn đến trễ. Tôi có đồng báo thức, nhưng vẫn thường đến trễ

: poem   At 9/10/2010 12:08:00 AM