酷兔英语

Vietnamese translation

Title 买票(2)
Summary 林青:你好!一张周三北京到昆明的机票。

售票员:对不起,北京到昆明只有周二周四周六的票。

林青:这样呀,那我买一张周二的票。

售票员:好的。


Content 林青:你好!一张周三北京到昆明的机票。
售票员:对不起,北京到昆明只有周二周四周六的票。
林青:这样呀,那我买一张周二的票。
售票员:好的。


   
Lesson Title:
Mua vé

Lesson Summary:
Xin chào, 1 vé từ Bei Jing đến Kun Ming, hôm thứ 4.
Xin lỗi, Bei Jing đến Kun Ming chỉ có thứ 3, thứ 5, và thứ 7.
Vậy thì cho tôi mua 1 vé thứ 3.
ok

Lesson Content:
Xin chào, 1 vé từ Bei Jing đến Kun Ming, hôm thứ 4.
Xin lỗi, Bei Jing đến Kun Ming chỉ có thứ 3, thứ 5, và thứ 7.
Vậy thì cho tôi mua 1 vé thứ 3.
ok

: poem   At 10/5/2010 3:19:00 AM