酷兔英语

Vietnamese translation

Title 再见(1)
Summary 林青:汉生,你什么时候去云南?
汉生:明天早上九点出发。
林青:祝你玩得开心。
汉生:谢谢!我们下周再见。
林青:再见!

Content 林青:汉生,你什么时候去云南?
汉生:明天早上九点出发。
林青:祝你玩得开心。
汉生:谢谢!我们下周再见。
林青:再见!


   
Lesson Title:
Tạm biệt

Lesson Summary:
Han Sheng, chừng nào bạn đi Vân Nam. Ngày mai 9h sáng đi. Chúc bạn đi chơi vui vẻ. Cám ơn. Chúng ta tuần sau gặp lại. Tạm biệt.

Lesson Content:
Han Sheng, chừng nào bạn đi Vân Nam. Ngày mai 9h sáng đi. Chúc bạn đi chơi vui vẻ. Cám ơn. Chúng ta tuần sau gặp lại. Tạm biệt.

: poem   At 10/5/2010 4:43:00 AM