酷兔英语

Vietnamese translation

Title 小结二十一
Summary 汉生:我也想去。现在机票贵吗?
林青:不贵,有很多打折机票。
林青:你好!一张周三北京到昆明的机票。
售票员:对不起,北京到昆明只有周二周四周六的票。
汉生:你好,我想试试那双登山鞋。
售货员:请问您穿多大的鞋?
汉生:41号。
汉生:林青,我已经准备好云南的旅行了。
林青:是吗,机票、宾馆、旅行路线、行李都准备好了?
汉生:全都准备好了。
林青:祝你玩得开心。
汉生:谢谢!我们下周再见。

Content 汉生:我也想去。现在机票贵吗?
林青:不贵,有很多打折机票。
林青:你好!一张周三北京到昆明的机票。
售票员:对不起,北京到昆明只有周二周四周六的票。
汉生:你好,我想试试那双登山鞋。
售货员:请问您穿多大的鞋?
汉生:41号。
汉生:林青,我已经准备好云南的旅行了。
林青:是吗,机票、宾馆、旅行路线、行李都准备好了?
汉生:全都准备好了。
林青:祝你玩得开心。
汉生:谢谢!我们下周再见。


   
Lesson Title:
Tổng kết 21

Lesson Summary:
Tôi cũng muốn đi. Hiện tại vé máy bay mắc không.
Không mắc, có nhiều vé có khuyến mại.
Xin chào, tôi muốn 1 vé thứ tư từ Bei Jing đến Kun Ming.
Xin lỗi, chỉ có vé thứ 3, 5, 7.
Tôi muốn thử đôi giày leo núi này.
Bạn mang giày số mấy?
Số 41.
Tôi đã chuẩn bị sẵn sàng đi du Vân Nam du lịch rồi.
Vậy hả, vé máy bay, khách sạn, đường đi, hành lý chuẩn bị hết rồi hả?
Tất cả chuẩn bị hết rồi.
Chúc bạn đi vui vẻ.
Cảm ơn, tuần sau gặp lại

Lesson Content:
Tôi cũng muốn đi. Hiện tại vé máy bay mắc không.
Không mắc, có nhiều vé có khuyến mại.
Xin chào, tôi muốn 1 vé thứ tư từ Bei Jing đến Kun Ming.
Xin lỗi, chỉ có vé thứ 3, 5, 7.
Tôi muốn thử đôi giày leo núi này.
Bạn mang giày số mấy?
Số 41.
Tôi đã chuẩn bị sẵn sàng đi du Vân Nam du lịch rồi.
Vậy hả, vé máy bay, khách sạn, đường đi, hành lý chuẩn bị hết rồi hả?
Tất cả chuẩn bị hết rồi.
Chúc bạn đi vui vẻ.
Cảm ơn, tuần sau gặp lại

: poem   At 10/5/2010 4:51:00 AM