酷兔英语

Vietnamese translation

Title 周末我去了姥姥家
Summary 汉生:林青,周末你去哪儿了?
林青:周末我去了姥姥家。
汉生:你姥姥家里有哪些人?
林青:姥姥、姥爷、舅舅、舅妈和我的外甥。
汉生:舅舅是谁?外甥是谁?
林青:舅舅是妈妈的弟弟,外甥是舅舅的孙子。
汉生:太复杂了,我记不住。

Content 汉生:林青,周末你去哪儿了?
林青:周末我去了姥姥家。
汉生:你姥姥家里有哪些人?
林青:姥姥、姥爷、舅舅、舅妈和我的外甥。
汉生:舅舅是谁?外甥是谁?
林青:舅舅是妈妈的弟弟,外甥是舅舅的孙子。
汉生:太复杂了,我记不住。


   
Lesson Title:
Cuối tuần tôi đến nhà bà ngoại.

Lesson Summary:
Hán Sinh : Lâm Thanh,cuối tuần bạn đi đâu vậy ?
Lâm Thanh : Cuối tuần tôi đến nhà bà ngoại.
Hán Sinh : Nhà bà ngoại bạn có những ai ?
Lâm Thanh : Bà ngoại,ông ngoại,cậu,mợ và cháu ngoại trai của tôi.
Hán Sinh : Cậu của bạn là ai ? cháu ngoại trai của bạn nữa ?
Lâm Thanh : Cậu là e trai của mẹ mình,cháu trai là là con trai của cậu mình.
Hán Sinh : Phức tạp quá,mình không nhớ nổi.

Lesson Content:
Hán Sinh : Lâm Thanh,cuối tuần bạn đi đâu vậy ?
Lâm Thanh : Cuối tuần tôi đến nhà bà ngoại.
Hán Sinh : Nhà bà ngoại bạn có những ai ?
Lâm Thanh : Bà ngoại,ông ngoại,cậu,mợ và cháu ngoại trai của tôi.
Hán Sinh : Cậu của bạn là ai ? cháu ngoại trai của bạn nữa ?
Lâm Thanh : Cậu là e trai của mẹ mình,cháu trai là là con trai của cậu mình.
Hán Sinh : Phức tạp quá,mình không nhớ nổi.

: Chanmenhthientu   At 10/13/2012 4:01:00 AM