酷兔英语

Vietnamese translation

Title 让座
Summary 坐公交车的时候,你会给老人、孕妇让座吗?
Content 青青:今天早上坐公交上班,我给一个外国老太太让座。
胡子:你不愧是文明的首都市民。
青青:可是,老太太死活不肯坐。她说她很强壮,不需要特殊照顾。
胡子:在中国,给老人、小孩、孕妇让座是传统了。可能国外不是这样。
青青:可能是吧,只是当时我这个文明的首都市民有点尴尬。


   
Lesson Title:
Nhường chỗ

Lesson Summary:
Lúc ngồi trên xe bus, bạn có nhường chỗ cho người già và phụ nữ mang thai?

Lesson Content:
Thanh Thanh: Sáng nay ngồi trên xe bus đi làm, tôi nhường chỗ cho một người già ngoại quốc.
Hồ Tử: Bạn không hổ là một người dân thủ đô văn minh.
Thanh Thanh: Nhưng bà ấy nhất quyết không chịu ngồi. Bà nói vẫn còn khỏe, không cần được đặc biệt quan tâm.
Hồ Tử: Không thể nào! Thật đúng là người thủ đô văn minh lại phải gặp chút bối rối.

: dracula10   At 7/8/2010 6:35:00 AM