酷兔英语

Vietnamese translation

Title 再见(2)
Summary "再见"用来和朋友告别,我们今天学习怎么向朋友告别。
Content 乐乐:汉生,几点了?
汉生:已经九点了。
乐乐:是吗?那我该告辞了。王丽呢?
汉生:她在看生日礼物吧。
乐乐:好的,那我先走了。再见!
汉生:再见!


   
Lesson Title:
Tạm biệt

Lesson Summary:
"Tạm biệt" dùng đến khi cáo biệt bạn bè,hôm nay chúng ta học làm sao cáo biệt bạn bè.

Lesson Content:
Lạc Lạc : Hán sinh mấy giờ rồi?
Hán sinh : đã 9h rồi.
Lạc Lạc : thật không ? thế thì mình phải cáo biệt rồi . Vương Lệ đâu ?
Hán sinh : cô ấy đang xem quà sinh nhật.
Lạc Lạc : được rồi,vậy mình về trước nhé,tạm biệt.
Hán sinh : Tạm biệt.


: Chanmenhthientu   At 10/12/2012 2:47:00 AM            

   
Lesson Title:
Tạm biệt

Lesson Summary:
"Tạm biệt" dùng khi bạn bè đến và từ biệt! hôm nay chúng ta học cách cáo biệt bạn bè!

Lesson Content:
Lạc Lạc: Hán sinh mấy giờ rồi
Hán sinh: 9h rồi
Lạc Lạc: thật không! thế thì mình phải cáo biệt rồi! vương lệ đâu!
Hán sinh: cô ấy đang chọn quà sinh nhật
Lạc Lạc: được rồi,thế thì mình đi trước! tạm biệt
Hán sinh: Tạm biệt

: hoangsilk   At 1/13/2011 9:12:00 PM