Amharic translation
Title
前后里外Summary
电视 在 我 前面 。
电脑 在 我 后面 。
妈妈 在 厨房 里 。
爸爸 在 厨房 外 。
Content
电视 在 我 前面 。
电脑 在 我 后面 。
妈妈 在 厨房 里 。
爸爸 在 厨房 外 。
Lesson Title:
trước sau trong ngoài
Lesson Summary:
ti vi ở trước mặt tôi. máy tính ở đằng sau tôi.mẹ đang ở trong bếp. bố thì ở ngoài bếp
Lesson Content:
ti vi ở trước mặt tôi. máy tinh ở đằng sau tôi. mẹ đang ở trong bếp. bố ở ngoài bếp
: yuxue At 4/11/2010 5:03:00 AM