Vietnamese translation
Title
你打算干什么?Summary
周末你打算干什么? 我打算包饺子。 春节你计划干什么? 我计划去旅游。 黄金周你打算干什么? 目前没有安排。Content
周末你打算干什么? 我打算包饺子。 春节你计划干什么? 我计划去旅游。 黄金周你打算干什么? 目前没有安排。 Lesson Title:
Bạn dự định làm gì?
Lesson Summary:
Cuối tuần bạn dự định làm gì?
Tôi dự định gói sủi cảo.
Mùa xuân bạn đinh làm gì?
Tôi định đi du lịch.
Tuần lễ quốc khách bạn định làm gì?
Trước mắt chưa có dự định.
Lesson Content:
Cuối tuần bạn dự định làm gì?
Tôi dự định gói sủi cảo.
Mùa xuân bạn đinh làm gì?
Tôi định đi du lịch.
Tuần lễ quốc khách bạn định làm gì?
Trước mắt chưa có dự định.
: Chanmenhthientu At 10/21/2012 5:59:00 PM
Lesson Title:
Bạn dự định làm gì?
Lesson Summary:
Lesson Content:
Cuối tuần bạn dự định làm gì?
Tôi dự định gói há cáo.
Mùa xuân bạn đinh làm gì?
Tôi định đi du lịch.
Tuần lễ quốc khách bạn định làm gì?
Vẫn chưa có ý định.
: poem At 7/17/2010 8:24:00 AM