Vietnamese translation
Title
我饿了Summary
林青:汉生,我饿了,想吃饭。
汉生:我也饿了。我们去吃火锅吧。
林青:我不喜欢火锅。吃北京烤鸭吧?
汉生:好吧。
Content
林青:汉生,我饿了,想吃饭。
汉生:我也饿了。我们去吃火锅吧。
林青:我不喜欢火锅。吃北京烤鸭吧?
汉生:好吧。
Lesson Title:
Tôi đói rồi
Lesson Summary:
Lâm Thanh : Hàn Sinh,tôi đói rồi,muốn ăn cơm.
Hàn Sinh : tôi cũng đói rồi,chúng ta đi ăn lẩu nhé.
Lâm Thanh : tôi k thích ăn lẩu,ăn vịt quay bắc kinh nhé.
Hàn Sinh : được thôi.
Lesson Content:
Lâm Thanh : Hàn Sinh,tôi đói rồi,muốn ăn cơm.
Hàn Sinh : tôi cũng đói rồi,chúng ta đi ăn lẩu nhé.
Lâm Thanh : tôi k thích ăn lẩu,ăn vịt quay bắc kinh nhé.
Hàn Sinh : được thôi.
: Chanmenhthientu At 9/6/2012 7:02:00 AM