酷兔英语

Vietnamese translation

Title 约会
Summary A:小李,你明天晚上有空吗? B:什么事? A:我想约你看电影,可以吗? B:当然可以啦,明天几点? A:明天晚上七点,我们六点三刻在卖爆米花的地方见! B:好的,明天见!
Content A:小李,你明天晚上有空吗? B:什么事? A:我想约你看电影,可以吗? B:当然可以啦,明天几点? A:明天晚上七点,我们六点三刻在卖爆米花的地方见! B:好的,明天见!

   
Lesson Title:
Hẹn ước

Lesson Summary:
Tiểu Li, bạn ngày mai có rảnh không? Có gì không? Tôi muốn hẹn bạn đi xem phim được không? Tất nhiên là được rồi, mấy giờ vậy? Ngày mai 7 giờ, 6.45phút chúng ta gặp ở chỗ bán popcorn gặp mặt. Ok, mai gặp.

Lesson Content:
Tiểu Li, bạn ngày mai có rảnh không? Có gì không? Tôi muốn hẹn bạn đi xem phim được không? Tất nhiên là được rồi, mấy giờ vậy? Ngày mai 7 giờ, 6.45phút chúng ta gặp ở chỗ bán popcorn gặp mặt. Ok, mai gặp.

: poem   At 9/9/2010 4:50:00 AM