酷兔英语

Vietnamese translation

Title 登山鞋
Summary 汉生:你好,我想试试那双登山鞋。

售货员:请问您穿多大的鞋?

汉生:41号。

售货员:这双就是41号,您试试吧。

汉生:好的,谢谢。


Content 汉生:你好,我想试试那双登山鞋。
售货员:请问您穿多大的鞋?
汉生:41号。
售货员:这双就是41号,您试试吧。
汉生:好的,谢谢。


   
Lesson Title:
Giày lên núi

Lesson Summary:
Xin chào, tôi muốn thử đôi giày leo núi này.
Xin hỏi, bạn mang giày to cỡ nào?
Số 41.
Đôi này là số 41, bạn thử xem.
ok, cám ơn.

Lesson Content:
Xin chào, tôi muốn thử đôi giày leo núi này.
Xin hỏi, bạn mang giày to cỡ nào?
Số 41.
Đôi này là số 41, bạn thử xem.
ok, cám ơn.

: poem   At 10/5/2010 3:54:00 AM