酷兔英语

Vietnamese translation

Title 准备旅行
Summary 汉生:林青,我已经准备好云南的旅行了。
林青:是吗,机票、宾馆、旅行路线、行李都准备好了?
汉生:全都准备好了。
林青:这次打算玩多长时间?
汉生:一周左右。

Content 汉生:林青,我已经准备好云南的旅行了。
林青:是吗,机票、宾馆、旅行路线、行李都准备好了?
汉生:全都准备好了。
林青:这次打算玩多长时间?
汉生:一周左右。


   
Lesson Title:
Chuẩn bị du lịch

Lesson Summary:
Han Sheng: Lin Jing, tôi đã chuẩn bị đi Vân Nam rồi.
Lin Jing: vậy hả, vé máy bay, khách sạn, đường đi, hành lý đều chuẩn bị hết rồi?
Han Sheng: Tất cả chuẩn bị hết rồi.
Lin Jing: Lần này dự định chơi bao lâu?
Han Sheng: khoảng 1 tuần.

Lesson Content:
Han Sheng: Lin Jing, tôi đã chuẩn bị đi Vân Nam rồi.
Lin Jing: vậy hả, vé máy bay, khách sạn, đường đi, hành lý đều chuẩn bị hết rồi?
Han Sheng: Tất cả chuẩn bị hết rồi.
Lin Jing: Lần này dự định chơi bao lâu?
Han Sheng: khoảng 1 tuần.

: poem   At 10/5/2010 4:06:00 AM