酷兔英语

Vietnamese translation

Title 迷路
Summary 林青:汉生,救命!我迷路了!
汉生:你在哪里?
林青:我不知道这是哪里。这里有一个中国银行的大楼,对面有一家医院。
汉生:我知道了,你在那里等我,我马上到。

Content 林青:汉生,救命!我迷路了!
汉生:你在哪里?
林青:我不知道这是哪里。这里有一个中国银行的大楼,对面有一家医院。
汉生:我知道了,你在那里等我,我马上到。


   
Lesson Title:
Lạc đường

Lesson Summary:
Hanson giúp với. Tôi lạc đường rồi.
- Bạn đang ở chỗ nào?
- Tôi không biết đây là chỗ nào. chỗ này có một tòa nhà ngân hàng Trung quốc. Đối diện có một bệnh viện.
- Tôi biết chỗ đó rồi. Bạn ở đó đợi tôi nhé. Tôi tới ngay!

Lesson Content:
迷路 (mílù ) Lạc Đường
银行 (yínháng ) Ngân hàng
对面 (duìmiàn ) Đối diện
医院 (yīyuàn ) Bệnh viện
马上 (mǎshàng ) ngay lập tức

: hoangsilk   At 10/21/2010 1:06:00 AM