Vietnamese translation
Title
买票(1)Summary
林青:您好,一张地铁票。
售票员:一张两块钱。
林青:好的,给您钱。
售票员:收您五元,找3元。
林青:谢谢!
售票员:不客气。
Content
林青:您好,一张地铁票。
售票员:一张两块钱。
林青:好的,给您钱。
售票员:收您五元,找3元。
林青:谢谢!
售票员:不客气。
Lesson Title:
Mua vé
Lesson Summary:
Xin chào, 1 vé đi tàu ngầm. 1 vé 2 đô. Được rồi, đưa ông tiền. Lấy vào 5 đô, trả lại 3 đô. Cám ơn. Không có chi
Lesson Content:
Xin chào, 1 vé đi tàu ngầm. 1 vé 2 đô. Được rồi, đưa ông tiền. Lấy vào 5 đô, trả lại 3 đô. Cám ơn. Không có chi
: poem At 9/9/2010 10:43:00 AM