酷兔英语

Vietnamese translation

Title 小结一
Summary 早上 好 !
你好 !
晚安 !
再见 !
请问 , 你 叫 什么 名字 ?
你 姓 什么 ?
我 来 介绍 一下 。
很 高兴 认识 你 。
这 是 什么 ?
苹果 在 桌子 上 。
猫 在 桌子 下 。
银行 在 邮局 左边 。
邮局 在 银行 右边 。
电视 在 我 前面 。
电脑 在 我 后面 。
妈妈 在 厨房 里 。
爸爸 在 厨房 外 。

Content 早上好!
你好!
晚安!
再见!
请问,你叫什么名字?
你姓什么?
我来介绍一下。
很高兴认识你。
这是什么?
苹果在桌子上。
猫在桌子下。
银行在邮局左边。
邮局在银行右边。
电视在我前面。
电脑在我后面。
妈妈在厨房里。
爸爸在厨房外。


   
Lesson Title:
Tổng kết 1

Lesson Summary:


Lesson Content:
Chào buối sáng.
Xin chào!
Chào buổi tối.
Xin chào!
Xin hỏi bạn tên là gì?
Bạn họ là gì?
Để tôi giới thiệu tí.
Rất vui được quen bạn
Đây là cái gì
Táo ở trên bàn
Mèo ở dưới bàn
Ngân hàng ở bên trái bưu điện.
Bưu điện ở bên phải ngân hàng.
TV ở trước mặt tôi.
Máy tính ở sau lưng tôi.
Mẹ ở trong nhà bếp
Ba ở ngoài nhà bếp


: poem   At 7/15/2010 9:15:00 AM